Danh sách năm 2014 Forbes_Global_2000

Dưới đây là 20 công ty hàng đầu trong danh sách năm 2014.

Vị tríCông tyTrụ sở chínhCông nghiệpDoanh thu
(tỷ USD)
Lợi nhuận
(tỷ USD)
Tài sản
(tỷ USD)
Giá trị thị trường
(tỷ USD)
011ICBC Trung QuốcNgân hàng148,742,73.124,9215,6
022Ngân hàng Kiến thiết Trung Quốc Trung QuốcNgân hàng121,334,22.449,5174,4
033Ngân hàng Nông nghiệp Trung Quốc Trung QuốcNgân hàng136,4272.405,4141,1
044JPMorgan Chase Hoa KỳNgân hàng105,717,32.435,3229,7
055Berkshire Hathaway Hoa KỳTập đoàn178,819,5493,4309,1
06 6Exxon Mobil Hoa KỳDầu khí39432,6346,8422,3
077General Electric Hoa KỳTập đoàn143,314,8656,6259,6
088Wells Fargo Hoa KỳNgân hàng88,721,91.543261,4
099Ngân hàng Trung Quốc Trung QuốcNgân hàng105,125,52.291,8124,2
1010Dầu khí Trung Quốc Trung QuốcDầu khí328,521,1386,9202
1111Royal Dutch Shell Hà LanDầu khí451,416,4357,5234,1
1212Toyota Nhật BảnÔ tô255,618,8385,5193,5
1313Bank of America Hoa KỳNgân hàng101,511,42.113,8183,3
1414HSBC Hoa KỳNgân hàng79,616,32.671,3192,6
1515Apple Hoa KỳĐiện tử tiêu dùng173,837225,2483,1
1616Citigroup Hoa KỳNgân hàng94,113,41.883,4145,1
1717BP Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc IrelandDầu khí379,223,6305,7148,8
1818Chevron Hoa KỳDầu khí211,821,4253,8227,2
1919Volkswagen ĐứcÔ tô261,512446,9119
2020Walmart Hoa KỳBán lẻ476,516204,8247,9

Danh sách đầy đủ có sẵn tại đây.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Forbes_Global_2000 http://www.forbes.com/2003/07/02/internationaland.... http://www.forbes.com/2004/03/24/04f2000land.html http://www.forbes.com/2005/03/30/05f2000land.html http://www.forbes.com/2006/03/29/06f2k_worlds-larg... http://www.forbes.com/2008/04/02/forbes-global-200... http://www.forbes.com/free_forbes/2005/0418/066.ht... http://www.forbes.com/global2000/list http://www.forbes.com/global2000/list/ http://www.forbes.com/lists/2006/18/06f2000_The-Fo... http://www.forbes.com/lists/2007/18/biz_07forbes20...